Danh sách các phường đặc biệt của Tokyo Các_quận_đặc_biệt_của_Tokyo

Bản đồ 23 phường đặc biệt của Tokyo
Thứ tựCờ hiệuTênHán tựDân số
(10/2016)
Mật độ
(/km2)
Diện tích
(km2)
Các khu chính
01Chiyoda千代田区 (Thiên Đại Điền khu)0059,44105,100011.66
  • Nagatachō (Vĩnh Điền)
  • Marunouchi (Hoàn Nội)
  • Akihabara (Thu Diệp Nguyên)
  • Yūrakuchō (Hữu Lạc Đinh)
  • Kanda (Thần Điền)
02Chūō中央区 (Trung ương khu)0147,62014,460010.21
  • Nihonbashi (Nhật Bản Cầu)
  • Kyobashi (Kinh Cầu)
  • Ginza (Ngân Toạ)
  • Tsukiji (Trúc Địa)
03Minato港区 (Cảng khu)0248,07112,180020.37
  • Odaiba (Đài Trường)
  • Shinbashi (Tân Cầu)
  • Mita (Tam Điền)
  • Roppongi (Lục Bản Mộc)
  • Aoyama (Thanh Sơn)
04Shinjuku新宿区 (Tân Túc khu)0339,21118,620018.22
  • Shinjuku (Tân Túc)
  • Ōkubo (Đại Cửu Bảo)
  • Kagurazaka (Thần Lạc Phản)
  • Yotsuya (Tứ Cốc)
05Bunkyō文京区 (Văn Kinh khu)0223,38919,790011.29
  • Hongō (Bản Hương)
  • Yayoi (Di Sinh)
06Taitō台東区 (Đài Đông khu)0200,48619,830010.11
07Sumida墨田区 (Mặc Điền khu)0260,35818,910013.77
  • Kinshichō (Cẩm Mịch Đinh)
  • Ryōgoku (Lưỡng Quốc)
08Kōtō江東区 (Giang Đông khu)0502,57912,510040.16
  • Ariake (Hữu Minh)
  • Kiba (Mộc Trường)
09Shinagawa品川区 (Phẩm Xuyên khu)0392,49217,180022.84
  • Shinagawa (Phẩm Xuyên)
  • Gotanda (Ngũ Phản Điền)
  • Ōsaki (Đại Khi)
10Meguro目黒区 (Mục Hắc khu)0280,28319,110014.67
  • Meguro (Mục Hắc)
  • Nakameguro (Trung Mục Hắc)
11OtaŌta大田区 (Đại Điền khu)0722,60811,910060.66
  • Ōmori (Đại Sâm)
  • Haneda (Vũ Điền)
12Setagaya世田谷区 (Thế Điền Cốc khu)0910,86815,690058.05
  • Setagaya (Thế Điền Cốc)
  • Shimokitazawa (Hạ Bắc Rạch)
13Shibuya渋谷区 (Sáp Cốc khu)0227,85015,080015.11
14Nakano中野区 (Trung Dã khu)0332,90221,350015.59
15Suginami杉並区 (Sam Tịnh khu)0570,48316,750034.06
  • Kōenji (Cao Viên Tự)
  • Ogikubo (Địch Oa)
16Toshima豊島区 (Phong Đảo khu)0294,67322,650013.01
  • Ikebukuro (Trì Đại)
  • Komagome (Câu Vu)
  • Sugamo (Sào Áp)
17Kita北区 (Bắc khu)0345,06316,740020.61
  • Akabane (Xích Vũ)
  • Ōji (Vương Tử)
  • Tabata (Điền Đoan)
18Arakawa荒川区 (Hoang Xuyên khu)0213,64821,030010.16
  • Machiya (Đinh Ốc)
  • Nippori (Nhật Mộ Lý)
  • Minamisenju (Nam Thiên Trú)
19Itabashi板橋区 (Ván Cầu khu)0569,22517,670032.22
  • Itabashi (Ván Cầu)
  • Takashimadaira (Cao Đảo Bình)
20Nerima練馬区 (Luyện Mã khu)0726,74815,120048.08
  • Nerima (Luyện Mã)
  • Hikarigaoka (Quang Khiêu)
21Adachi足立区 (Túc Lập khu)0674,06712,660053.25
  • Ayase (Lăng Lai)
  • Kitasenju (Bắc Thiên Trú)
22Katsushika葛飾区 (Cát Sức khu)0447,14012,850034.80
  • Tateishi (Lập Thạch)
  • Aoto (Thanh Chỉ)
23Edogawa江戸川区 (Giang Hộ Xuyên khu)0685,89913,750049.90
  • Kasai (Cát Tây)
  • Koiwa (Tiểu Nham)
Tổng cộng9,375,10415,146619

Liên quan

Các quốc gia hậu Xô viết Các quốc gia châu Á tại giải vô địch bóng đá thế giới Các quốc gia châu Phi tại giải vô địch bóng đá thế giới Các quốc gia Đông Nam Á Các quốc gia vùng nhiệt đới tại Thế vận hội Mùa đông Các quốc gia Celt Các quốc gia Bắc, Trung Mỹ và Caribe tại giải vô địch bóng đá thế giới Các quần đảo trên Biển Đông Các quốc ca trong lịch sử Trung Quốc Các quốc gia Môn ở Myanmar

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Các_quận_đặc_biệt_của_Tokyo http://www.hindawi.com/journals/usr/2011/692764/ http://www3.grips.ac.jp/~coslog/activity/01/04/fil... http://www3.grips.ac.jp/~coslog/en/activity/01/05/ http://law.e-gov.go.jp/htmldata/S22/S22HO067.html http://www.tokyo23city-gichokai.jp/ http://www.tokyo23city-kuchokai.jp/ https://web.archive.org/web/20060113143040/http://... https://web.archive.org/web/20141208194646/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Wards_...